Trong bối cảnh nhu cầu chăm sóc sức khỏe ngày càng gia tăng, thị trường thực phẩm chức năng tại Việt Nam đã và đang chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ với sự tham gia của nhiều doanh nghiệp trong và ngoài nước. Tuy nhiên, do tính chất đặc thù liên quan đến sức khỏe người tiêu dùng, hoạt động nhập khẩu và phân phối thực phẩm chức năng chịu sự điều chỉnh nghiêm ngặt bởi hệ thống pháp luật Việt Nam. Việc hiểu rõ các quy định pháp lý không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ đúng luật, mà còn hạn chế tối đa các rủi ro pháp lý có thể phát sinh trong quá trình kinh doanh. Bài viết này sẽ phân tích tổng quan các quy định pháp luật hiện hành liên quan đến việc nhập khẩu và phân phối thực phẩm chức năng, đồng thời chỉ ra những lưu ý quan trọng mà doanh nghiệp cần nắm vững để vận hành hiệu quả và bền vững.

1. Nhập khẩu thực phẩm chức năng
Thực phẩm chức năng theo định nghĩa tại khoản 23 Điều 2 Luật An toàn thực phẩm 2010 là:” thực phẩm dùng để hỗ trợ chức năng của cơ thể con người, tạo cho cơ thể tình trạng thoải mái, tăng sức đề kháng, giảm bớt nguy cơ mắc bệnh, bao gồm thực phẩm bổ sung, thực phẩm bảo vệ sức khoẻ, thực phẩm dinh dưỡng y học.” Liên quan vấn đề này, Luật An toàn thực phẩm 2010 quy định khá cụ thể về điều kiện được nhập khẩu thực phẩm chức năng, cụ thể tại khoản 1 và 2 Điều 38 Luật an toàn thông tin mạng 2010 quy định thức phẩm chức năng phải:
- Đăng ký bản công bố hợp quy tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền trước khi nhập khẩu;
- Được cấp “Thông báo kết quả xác nhận thực phẩm đạt yêu cầu nhập khẩu” đối với từng lô hàng của cơ quan kiểm tra được chỉ định theo quy định của Bộ trưởng Bộ quản lý ngành. Đối với thực phẩm chức năng thì sẽ thuộc thẩm quyền bản lý của Bộ Y tế.
- Giấy chứng nhận lưu hành tự do hoặc Giấy chứng y tế (Health Certificate -HC) được cấp bởi Cục an toàn thực phẩm trực thuộc Bộ Y Tế.
Về trình tự nhập khẩu thực phẩm chức năng. Như đã đề cập, trước khi thực phẩm được nhập khẩu phải được đăng ký công bố hợp quy tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Sau khi hàng hóa đã cập cảng, cơ sở nhập khẩu thực phẩm sẽ thực hiện thủ tục kiểm tra nhà nước về an toàn thực phẩm (trừ một số thực phẩm được miễn kiểm tra tại Điều 13 NGhị định 15/2018/NĐ-CP). Sau khi kiểm tra nhà nước được thực hiện, Bộ Y tế sẽ cấp “Thông báo kết quả xác nhận thực phẩm đạt yêu cầu nhập khẩu”. Khi đó cơ sở nhập khẩu sẽ nộp văn bản này đến cơ quan hải quan để thực hiện thông quan hàng hóa.
Ngoài ra, cơ sở nhập khẩu hàng hóa cũng phải dảm bảo các quy định của pháp luật về nhãn hàng hóa và các yêu cầu chuyên ngành như sau:
- Đối với thời hạn sử dụng thực phẩm thể hiện trên nhãn thì tùy theo loại sản phẩm được ghi là “hạn sử dụng”, “sử dụng đến ngày” hoặc “sử dụng tốt nhất trước ngày”. (khoản 1 Điều 44 Luật An toàn thực phẩm 2020).
- Phải ghi cụm từ “thực phẩm chức năng” và không được thể hiện dưới bất kỳ hình thức nào về tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh;(điểm a khoản 2 Điều 44 Luật an toàn thực phẩm).
2. Đảm bảo pháp lý khi kinh doanh và lưu thông thực phẩm chức năng: Doanh nghiệp cần lưu ý gì?
Thị trường thực phẩm chức năng tại Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ, song song với đó là yêu cầu ngày càng khắt khe về tuân thủ pháp lý trong hoạt động kinh doanh. Một trong những yếu tố then chốt để sản phẩm có thể lưu thông hợp pháp trên thị trường chính là việc cơ sở kinh doanh phải đảm bảo tính phù hợp với nội dung đã công bố hợp quy. Điều này đồng nghĩa với việc doanh nghiệp không chỉ phải kiểm soát chất lượng sản phẩm một cách thường xuyên, mà còn cần thực hiện thử nghiệm và giám sát định kỳ, đồng thời sử dụng đúng dấu hợp quy theo quy định pháp luật.
Theo Luật An toàn thực phẩm năm 2010, thực phẩm chức năng, cũng như các loại thực phẩm khác, cần đáp ứng các điều kiện nghiêm ngặt về an toàn vệ sinh. Cụ thể, sản phẩm phải đảm bảo quy chuẩn kỹ thuật tương ứng, không vượt ngưỡng cho phép về vi sinh vật gây bệnh, tồn dư thuốc bảo vệ thực vật, thuốc thú y, kim loại nặng hoặc các chất ô nhiễm khác có thể gây hại cho sức khỏe người tiêu dùng. Ngoài ra, doanh nghiệp cũng phải tuân thủ quy định liên quan đến việc sử dụng phụ gia thực phẩm, ghi nhãn, đóng gói và bảo quản sản phẩm trong suốt quá trình phân phối.
Đối với thực phẩm chức năng – loại hàng hóa có tác động trực tiếp đến sức khỏe – pháp luật còn yêu cầu chặt chẽ hơn. Theo Điều 14 của Luật An toàn thực phẩm, sản phẩm phải có tài liệu khoa học chứng minh tác dụng của các thành phần tạo nên chức năng đã công bố. Đặc biệt, với những sản phẩm lần đầu đưa ra thị trường, cần có thêm báo cáo thử nghiệm chứng minh hiệu quả công dụng.
Một thủ tục quan trọng không thể thiếu là xin cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm. Điều kiện để được cấp giấy này bao gồm: cơ sở vật chất và trang thiết bị đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh, người lao động trực tiếp phải có xác nhận sức khỏe và đã qua tập huấn kiến thức an toàn thực phẩm. Hồ sơ đề nghị cấp giấy chứng nhận gồm đơn đề nghị, bản thuyết minh cơ sở vật chất, giấy xác nhận sức khỏe và giấy xác nhận kiến thức an toàn thực phẩm. Sau khi tiếp nhận hồ sơ hợp lệ, cơ quan chức năng sẽ kiểm tra thực tế và cấp giấy chứng nhận trong vòng 15 ngày làm việc.
Theo quy định tại Điều 37 của Luật An toàn thực phẩm, Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm có hiệu lực trong thời hạn 3 năm. Doanh nghiệp cần lưu ý nộp hồ sơ xin cấp lại trước 6 tháng tính đến ngày hết hạn nếu muốn tiếp tục hoạt động. Ngoài ra, cần lưu ý rằng một số trường hợp đặc biệt được miễn cấp Giấy chứng nhận theo quy định tại Nghị định 15/2018/NĐ-CP. Tuy nhiên, trong hầu hết trường hợp phân phối thực phẩm chức năng, việc sở hữu giấy chứng nhận vẫn là bắt buộc.
Trước yêu cầu ngày càng cao về an toàn thực phẩm và minh bạch pháp lý, việc kinh doanh và phân phối thực phẩm chức năng tại Việt Nam không chỉ đòi hỏi doanh nghiệp tuân thủ quy định hiện hành, mà còn cần chủ động xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả. Mỗi khâu – từ công bố sản phẩm, kiểm nghiệm định kỳ đến xin cấp giấy phép hoạt động – đều cần được thực hiện một cách nghiêm túc và nhất quán, nhằm hạn chế tối đa các rủi ro pháp lý có thể phát sinh trong quá trình vận hành.
Đối với các doanh nghiệp mới tham gia thị trường hoặc đang trong quá trình mở rộng quy mô, việc cập nhật chính sách pháp luật, rà soát điều kiện kinh doanh và xây dựng quy trình nội bộ chuẩn hóa là bước đi cần thiết. Tìm đến sự hỗ trợ từ các đơn vị có kinh nghiệm trong lĩnh vực pháp lý thực phẩm có thể giúp doanh nghiệp giảm thiểu sai sót và tăng cường sự chủ động trong quản lý rủi ro. Trong bối cảnh này, sự hiện diện của các đơn vị tư vấn pháp lý có kinh nghiệm trong lĩnh vực thực phẩm, như CDLAF, đang góp phần quan trọng vào việc hỗ trợ doanh nghiệp vận hành đúng quy định, đúng quy trình và đúng thời điểm. Khi hành lang pháp lý được tiếp cận một cách có hệ thống và áp dụng nhất quán, doanh nghiệp không chỉ giảm thiểu rủi ro pháp lý mà còn nâng cao tính ổn định và uy tín trong mắt người tiêu dùng cũng như đối tác trên thị trường.
Thời gian viết bài: 28/05/2025
Bài viết ghi nhận thông tin chung có giá trị tham khảo, trường hợp bạn mong muốn nhận ý kiến pháp lý liên quan đến các vấn đề mà bạn đang vướng mắc, bạn vui lòng liên hệ với Luật sư của chúng tôi theo email info@cdlaf.vn

Vì sao chọn dịch vụ CDLAF
- Chúng tôi cung cấp đến bạn giải pháp pháp lý hiệu quả và toàn diện, giúp bạn tiết kiệm ngân sách, duy trì sự tuân thủ trong doanh nghiệp;
- Chúng tôi tiếp tục duy trì việc theo dõi vấn đề pháp lý của bạn ngay cả khi dịch vụ đã hoàn thành và cập nhật đến bạn khi có bất kỳ sự thay đổi nào từ hệ thống pháp luật Việt Nam;
- Hệ thống biểu mẫu về doanh nghiệp, đầu tư được xây dựng và cập nhật liên tục sẽ cung cấp khi khách hàng yêu cầu, rút ngắn thời gian thực hiện thủ tục;
- Doanh nghiệp cập nhật kịp thời các chính sách và phương thức làm việc tại các cơ quan nhà nước có thẩm quyền;
- Đội ngũ Luật sư của CDLAF nhiều năm kinh nghiệm hoạt động tại lĩnh vực Lao động, Doanh nghiệp, Đầu tư cùng với các cố vấn nhân sự, tài chính;
- Quy trình bảo mật thông tin nghiêm ngặt trong suốt quá trình thực hiện dịch vụ và ngay cả khi dịch vụ được hoàn thành sau đó;
Bạn có thể tham thảo thêm: