Tổ chức nước ngoài thành lập doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm tại Việt Nam
Trong bối cảnh hội nhập và phát triển kinh tế toàn cầu, ngày càng có nhiều người lao động nước ngoài đến Việt Nam để làm việc, góp phần thúc đẩy sự phát triển của các ngành kinh tế trọng điểm. Tuy nhiên, để đảm bảo tính hợp pháp và quyền lợi cho cả người lao động nước ngoài và các doanh nghiệp, việc xin giấy phép lao động là một quy trình bắt buộc và vô cùng quan trọng.
Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về quy trình xin giấy phép lao động cho người nước ngoài tại Việt Nam, từ các điều kiện cần thiết, thủ tục hành chính đến các quy định pháp lý hiện hành.
1. Điều kiện về ngành nghề dịch vụ việc làm đối với doanh nghiệp có vốn nước ngoài
Theo Nghị định 31/2021/NĐ-CP, thị trường dịch vụ việc làm hiện không nằm trong danh mục các ngành nghề chưa được phép tiếp cận thị trường hoặc thuộc nhóm ngành nghề tiếp cận có điều kiện đối với nhà đầu tư nước ngoài. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho các tổ chức, cá nhân nước ngoài có nhu cầu đầu tư vào lĩnh vực này tại Việt Nam.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng một số ngành nghề liên quan vẫn bị giới hạn, cụ thể, dịch vụ đưa người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng là ngành nghề chưa được tiếp cận thị trường đối với nhà đầu tư nước ngoài, được quy định rõ tại khoản 6 Mục A Phụ lục I của Nghị định này. Điều này nhằm bảo vệ quyền lợi và an ninh lao động trong lĩnh vực xuất khẩu lao động – một ngành nhạy cảm và có sự quản lý chặt chẽ từ phía nhà nước.
Về mặt pháp lý, không có quy định cấm nhà đầu tư nước ngoài thành lập doanh nghiệp dịch vụ việc làm tại Việt Nam với 100% vốn điều lệ. Tuy nhiên, theo quy định pháp luật, doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực dịch vụ việc làm phải thực hiện nghĩa vụ ký quỹ với số tiền là 300.000.000 đồng (Ba trăm triệu đồng). Khoản ký quỹ này nhằm đảm bảo quyền lợi của người lao động và tăng tính minh bạch, trách nhiệm của doanh nghiệp trong quá trình hoạt động.
Như vậy, các nhà đầu tư nước ngoài có thể yên tâm về cơ hội đầu tư vào dịch vụ việc làm tại Việt Nam, với điều kiện tuân thủ đầy đủ các quy định pháp lý hiện hành về ký quỹ và các giới hạn tiếp cận thị trường theo quy định của Nghị định 31/2021/NĐ-CP. Việc hiểu rõ và tuân thủ các quy định này sẽ giúp nhà đầu tư nước ngoài đảm bảo tính hợp pháp và bền vững trong hoạt động kinh doanh, đồng thời góp phần thúc đẩy sự phát triển của thị trường lao động tại Việt Nam.
2. Hoạt động của doanh nghiệp dịch vụ việc làm theo pháp luật Việt Nam
Theo quy định tại Điều 40 của Luật Việc làm 2013, các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực dịch vụ việc làm có vai trò quan trọng trong việc kết nối cung cầu lao động, góp phần giải quyết các vấn đề về việc làm cho người lao động cũng như đáp ứng nhu cầu tuyển dụng của các doanh nghiệp. Cụ thể, các hoạt động mà doanh nghiệp dịch vụ việc làm được phép thực hiện bao gồm:
Tư vấn và giới thiệu việc làm: Doanh nghiệp cung cấp dịch vụ tư vấn cho người lao động về các cơ hội việc làm phù hợp với kỹ năng và nguyện vọng, đồng thời hỗ trợ nhà tuyển dụng tìm kiếm nhân sự đáp ứng yêu cầu. Đây là cầu nối quan trọng giúp giảm thiểu khoảng cách giữa nhu cầu lao động và nhu cầu tuyển dụng.
Cung ứng và tuyển dụng lao động theo yêu cầu: Doanh nghiệp dịch vụ việc làm có thể thực hiện tuyển dụng, cung ứng nguồn lao động theo yêu cầu cụ thể của người sử dụng lao động. Hoạt động này không chỉ giúp nhà tuyển dụng tiết kiệm thời gian và chi phí mà còn đảm bảo tìm được nhân sự chất lượng, phù hợp.
Thu thập và cung cấp thông tin về thị trường lao động: Một trong những nhiệm vụ quan trọng của doanh nghiệp là thu thập và cung cấp thông tin liên quan đến thị trường lao động. Các thông tin này có giá trị trong việc đưa ra các quyết định về tuyển dụng, điều chỉnh nguồn nhân lực cũng như trong hoạch định chính sách phát triển nguồn lao động.
Phân tích và dự báo thị trường lao động: Việc phân tích xu hướng và dự báo thị trường lao động giúp doanh nghiệp có thể đưa ra những đánh giá chính xác về nhu cầu nhân lực trong tương lai. Điều này không chỉ hữu ích cho các nhà tuyển dụng mà còn giúp người lao động chuẩn bị kỹ năng phù hợp để đáp ứng yêu cầu của thị trường.
Đào tạo kỹ năng và dạy nghề: Doanh nghiệp dịch vụ việc làm có thể tham gia vào hoạt động đào tạo kỹ năng, dạy nghề cho người lao động, góp phần nâng cao chất lượng nguồn nhân lực. Hoạt động này được thực hiện theo đúng quy định của pháp luật, đảm bảo người lao động được trang bị các kỹ năng cần thiết để đáp ứng nhu cầu của thị trường.
Thực hiện các chương trình, dự án về việc làm: Doanh nghiệp dịch vụ việc làm có thể tham gia hoặc thực hiện các chương trình, dự án liên quan đến việc làm, góp phần giải quyết vấn đề thất nghiệp và tạo điều kiện cho người lao động tiếp cận nhiều cơ hội việc làm hơn.
Với các hoạt động đa dạng và quan trọng này, doanh nghiệp dịch vụ việc làm đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy thị trường lao động phát triển bền vững, đáp ứng nhu cầu nhân lực của các ngành kinh tế, đồng thời đảm bảo quyền lợi cho người lao động trong quá trình tìm kiếm việc làm.
3. Các giấy phép cần thiết để tổ chức nước ngoài thành lập doanh nghiệp dịch vụ việc làm tại Việt Nam
Khi tổ chức nước ngoài muốn thành lập doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực dịch vụ việc làm tại Việt Nam, họ cần phải tuân thủ các quy định pháp lý hiện hành và hoàn thành các thủ tục cấp phép cần thiết. Cụ thể, doanh nghiệp cần có các giấy phép và chứng nhận sau:
Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư: Đây là giấy phép đầu tiên mà nhà đầu tư nước ngoài cần phải có để tiến hành hoạt động kinh doanh tại Việt Nam, xác nhận về tính hợp pháp của hoạt động đầu tư và quyền được tham gia thị trường Việt Nam.
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp: Sau khi có giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, doanh nghiệp cần đăng ký và nhận giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp để chính thức được công nhận về mặt pháp lý, xác lập tư cách pháp nhân và có thể hoạt động kinh doanh hợp pháp tại Việt Nam.
Giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm: Đây là giấy phép chuyên biệt cho lĩnh vực dịch vụ việc làm. Giấy phép này cho phép doanh nghiệp cung cấp các dịch vụ như tư vấn, giới thiệu việc làm, tuyển dụng lao động theo yêu cầu của doanh nghiệp, và các hoạt động liên quan khác theo quy định của pháp luật.
4. Điều kiện cấp Giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm
Để được cấp giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm, doanh nghiệp cần đáp ứng một số điều kiện quan trọng theo quy định tại Điều 14 của Nghị định 23/2021/NĐ-CP, cụ thể như sau:
Địa điểm đặt trụ sở, chi nhánh: Doanh nghiệp phải có địa điểm đặt trụ sở hoặc chi nhánh thuộc sở hữu hoặc được thuê với hợp đồng ổn định từ 03 năm (36 tháng) trở lên. Điều này nhằm đảm bảo tính ổn định trong hoạt động của doanh nghiệp cũng như khả năng cung cấp dịch vụ một cách liên tục và bền vững.
Thực hiện ký quỹ: Doanh nghiệp cần thực hiện nghĩa vụ ký quỹ với số tiền 300.000.000 đồng (Ba trăm triệu đồng) để đảm bảo các rủi ro có thể phát sinh trong quá trình hoạt động, đồng thời tăng cường trách nhiệm của doanh nghiệp trong việc bảo vệ quyền lợi của người lao động.
Điều kiện đối với người đại diện theo pháp luật: Người đại diện pháp luật của doanh nghiệp dịch vụ việc làm cần đáp ứng các yêu cầu sau:
Là người quản lý doanh nghiệp theo quy định của Luật Doanh nghiệp, đảm bảo khả năng điều hành và quản lý hoạt động kinh doanh.
Không thuộc diện bị hạn chế hoặc mất năng lực hành vi dân sự, không trong tình trạng bị truy cứu trách nhiệm hình sự, đang chấp hành hình phạt tù, hoặc các hình thức xử lý hành chính tại cơ sở cai nghiện bắt buộc hoặc cơ sở giáo dục bắt buộc. Người đại diện cũng không được nằm trong diện bị Tòa án cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm các công việc liên quan đến dịch vụ việc làm.
Trình độ và kinh nghiệm chuyên môn: Người đại diện cần có trình độ từ đại học trở lên hoặc có ít nhất 02 năm (24 tháng) kinh nghiệm trực tiếp trong lĩnh vực dịch vụ việc làm hoặc cung ứng lao động trong 05 năm liền kề trước khi nộp đơn đề nghị cấp giấy phép. Điều này đảm bảo rằng người đứng đầu doanh nghiệp có đủ năng lực chuyên môn và kinh nghiệm để điều hành hoạt động kinh doanh một cách hiệu quả và tuân thủ pháp luật.
Với những yêu cầu chặt chẽ về giấy phép và điều kiện cấp phép, quá trình thành lập doanh nghiệp dịch vụ việc làm tại Việt Nam đòi hỏi các nhà đầu tư nước ngoài phải chuẩn bị kỹ lưỡng cả về pháp lý lẫn nhân sự để đảm bảo hoạt động bền vững và tuân thủ đúng quy định của pháp luật Việt Nam.
5. Hồ sơ đề nghị cấp Giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm
Để được cấp giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm tại Việt Nam, các doanh nghiệp phải chuẩn bị một bộ hồ sơ đầy đủ và chính xác theo quy định của Điều 17 Nghị định 23/2021/NĐ-CP. Cụ thể, hồ sơ bao gồm các tài liệu sau:
Văn bản đề nghị cấp giấy phép: Doanh nghiệp cần nộp văn bản đề nghị cấp giấy phép theo Mẫu số 02 Phụ lục II ban hành kèm theo Nghị định 23/2021/NĐ-CP. Đây là tài liệu quan trọng xác nhận mong muốn và cam kết của doanh nghiệp trong việc tuân thủ quy định pháp luật liên quan đến hoạt động dịch vụ việc làm.
Bản sao chứng thực hoặc bản sao hợp đồng thuê địa điểm hoặc giấy chứng nhận quyền sở hữu: Để đảm bảo tính pháp lý về địa điểm hoạt động, doanh nghiệp cần cung cấp một bản sao chứng thực từ bản chính hoặc bản sao hợp đồng thuê địa điểm hoặc giấy chứng nhận quyền sở hữu theo quy định tại khoản 1 Điều 14 Nghị định 23/2021/NĐ-CP. Nếu sử dụng bản sao, doanh nghiệp phải xuất trình bản gốc để đối chiếu.
Giấy chứng nhận tiền ký quỹ: Doanh nghiệp phải cung cấp Giấy chứng nhận tiền ký quỹ hoạt động dịch vụ việc làm theo Mẫu số 03 Phụ lục II ban hành kèm theo Nghị định 23/2021/NĐ-CP. Số tiền ký quỹ 300.000.000 đồng này nhằm đảm bảo tính ổn định và trách nhiệm của doanh nghiệp đối với các hoạt động liên quan đến dịch vụ việc làm.
Lý lịch tự thuật của người đại diện theo pháp luật: Bản lý lịch tự thuật của người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp cần được lập theo Mẫu số 04 Phụ lục II ban hành kèm theo Nghị định 23/2021/NĐ-CP. Đây là tài liệu quan trọng giúp xác định năng lực và kinh nghiệm của người điều hành doanh nghiệp.
Phiếu lý lịch tư pháp số 1: Người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp cần cung cấp Phiếu lý lịch tư pháp số 1, theo quy định của pháp luật về lý lịch tư pháp. Trường hợp người đại diện là người nước ngoài không thuộc đối tượng cấp Phiếu lý lịch tư pháp số 1, doanh nghiệp cần thay thế bằng phiếu lý lịch tư pháp hoặc văn bản xác nhận từ nước ngoài, chứng minh rằng người đại diện không đang trong thời gian chấp hành án hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự. Các tài liệu này phải được cấp trước ngày nộp hồ sơ không quá 06 tháng, và nếu bằng tiếng nước ngoài, cần được dịch sang tiếng Việt, chứng thực và hợp pháp hóa lãnh sự.
Bản sao bằng cấp hoặc tài liệu chứng minh kinh nghiệm chuyên môn: Doanh nghiệp cần nộp bản sao chứng thực từ bản chính hoặc bản sao, xuất trình bản gốc để đối chiếu bằng cấp chuyên môn hoặc các tài liệu chứng minh kinh nghiệm trực tiếp làm chuyên môn hoặc quản lý dịch vụ việc làm của người đại diện theo pháp luật. Các tài liệu này bao gồm hợp đồng lao động, quyết định tuyển dụng hoặc bổ nhiệm, và nếu là văn bản nước ngoài, chúng phải được dịch ra tiếng Việt, chứng thực và hợp pháp hóa lãnh sự.
6. Trình tự, thủ tục cấp Giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm
Quá trình cấp Giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm được thực hiện theo các bước sau:
Nộp hồ sơ: Doanh nghiệp gửi 01 bộ hồ sơ đầy đủ theo quy định đến Sở Lao động – Thương binh và Xã hội nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính. Đây là cơ quan có thẩm quyền xem xét và quyết định cấp giấy phép cho doanh nghiệp.
Kiểm tra và cấp biên nhận: Sau khi nhận được hồ sơ, Sở Lao động – Thương binh và Xã hội sẽ tiến hành kiểm tra các tài liệu đã nộp. Nếu hồ sơ đầy đủ và hợp lệ, cơ quan này sẽ cấp giấy biên nhận ghi rõ ngày, tháng, năm nhận hồ sơ để làm căn cứ cho việc xử lý tiếp theo.
Xem xét và cấp giấy phép: Trong vòng 07 ngày làm việc kể từ khi nhận hồ sơ đầy đủ và hợp lệ, cơ quan nhà nước có thẩm quyền sẽ xem xét và cấp Giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm cho doanh nghiệp. Trường hợp hồ sơ không đủ điều kiện hoặc có sai sót, Sở Lao động – Thương binh và Xã hội sẽ có văn bản trả lời doanh nghiệp, nêu rõ lý do từ chối cấp giấy phép.
Với quy trình và thủ tục rõ ràng, các tổ chức nước ngoài muốn thành lập doanh nghiệp dịch vụ việc làm tại Việt Nam cần chuẩn bị kỹ lưỡng từ hồ sơ đến các điều kiện cần thiết để đảm bảo việc cấp phép được thực hiện suôn sẻ và nhanh chóng, đồng thời tuân thủ đầy đủ quy định của pháp luật Việt Nam.
Thời gian viết bài: 18/10/2024
Bài viết ghi nhận thông tin chung có giá trị tham khảo, trường hợp bạn mong muốn nhận ý kiến pháp lý liên quan đến các vấn đề mà bạn đang vướng mắc, bạn vui lòng liên hệ với Luật sư của chúng tôi theo email info@cdlaf.vn
Vì sao chọn dịch vụ CDLAF
- Chúng tôi cung cấp đến bạn giải pháp pháp lý hiệu quả và toàn diện, giúp bạn tiết kiệm ngân sách, duy trì sự tuân thủ trong doanh nghiệp;
- Chúng tôi tiếp tục duy trì việc theo dõi vấn đề pháp lý của bạn ngay cả khi dịch vụ đã hoàn thành và cập nhật đến bạn khi có bất kỳ sự thay đổi nào từ hệ thống pháp luật Việt Nam;
- Hệ thống biểu mẫu về doanh nghiệp, đầu tư được xây dựng và cập nhật liên tục sẽ cung cấp khi khách hàng yêu cầu, rút ngắn thời gian thực hiện thủ tục;
- Doanh nghiệp cập nhật kịp thời các chính sách và phương thức làm việc tại các cơ quan nhà nước có thẩm quyền;
- Đội ngũ Luật sư của CDLAF nhiều năm kinh nghiệm hoạt động tại lĩnh vực Lao động, Doanh nghiệp, Đầu tư cùng với các cố vấn nhân sự, tài chính;
- Quy trình bảo mật thông tin nghiêm ngặt trong suốt quá trình thực hiện dịch vụ và ngay cả khi dịch vụ được hoàn thành sau đó;
Bạn có thể tham thảo thêm:
- Bảo vệ dữ liệu cá nhân trong các lĩnh vực tiếp thị và quảng cáo theo Dự thảo Luật Dữ liệu cá nhân
- Quy trình thay đổi địa chỉ công ty TNHH một thành viên 100% vốn nước ngoài
- Hệ lụy của việc không kiểm soát công nợ kịp thời, nguy cơ mất quyền khởi kiện