Giấy phép kinh doanh cho dịch vụ xúc tiến thương mại tại Việt Nam

Ngày cập nhật: January 22 , 2025

Giấy phép kinh doanh cho dịch vụ xúc tiến thương mại tại Việt Nam

Trong hành trình đầu tư vào thị trường Việt Nam, không ít doanh nghiệp nước ngoài đã phải đối mặt với những yêu cầu pháp lý chặt chẽ và nhiều tầng thủ tục hành chính. Đặc biệt, đối với lĩnh vực cung cấp dịch vụ xúc tiến thương mại, việc được bổ sung ngành nghề kinh doanh mới chỉ là bước đầu tiên. Để có thể thực sự triển khai hoạt động, doanh nghiệp còn phải thực hiện một bước quan trọng khác: xin cấp Giấy phép kinh doanh. Đây không chỉ là yêu cầu bắt buộc của pháp luật Việt Nam mà còn là yếu tố quyết định sự hợp pháp và thành công của doanh nghiệp trên thị trường. Việc hiểu rõ các quy định liên quan đến cấp phép kinh doanh ngay từ đầu sẽ giúp nhà đầu tư có sự chuẩn bị kỹ càng, tối ưu hóa nguồn lực và tránh những rủi ro pháp lý không đáng có.

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp cái nhìn chi tiết về điều kiện và thủ tục cần thiết, đồng thời đưa ra những lời khuyên hữu ích để hỗ trợ các doanh nghiệp nước ngoài khi có dự định kinh doanh dịch vụ xúc tiến thương mại tại Việt Nam.

Source: pexels-jakubzerdzicki-16098002

1. Điều kiện để xin cấp Giấy phép kinh doanh

Tùy thuộc vào quốc tịch hoặc vùng lãnh thổ của nhà đầu tư, các điều kiện để xin Giấy phép kinh doanh được chia thành hai trường hợp cụ thể:

Trường hợp 1: Nhà đầu tư nước ngoài thuộc nước hoặc vùng lãnh thổ tham gia Điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên

Trong trường hợp nhà đầu tư nước ngoài đến từ các quốc gia hoặc vùng lãnh thổ đã ký kết các điều ước quốc tế với Việt Nam, việc xin cấp Giấy phép kinh doanh cung cấp dịch vụ xúc tiến thương mại sẽ thuận lợi hơn nhờ các cam kết mở cửa thị trường. Tuy nhiên, doanh nghiệp cần đáp ứng những điều kiện cụ thể để đảm bảo tuân thủ pháp luật và đủ điều kiện thực hiện hoạt động kinh doanh này. Dưới đây là những điểm quan trọng mà nhà đầu tư cần lưu ý:

Đáp ứng điều kiện tiếp cận thị trường, là thành viên của nhiều điều ước quốc tế như WTO, EVFTA hay các hiệp định ASEAN, Việt Nam cam kết mở cửa thị trường cho một số ngành nghề nhất định. Tuy nhiên, các điều ước này đi kèm với các ràng buộc về quy mô hoạt động, tỷ lệ vốn góp hoặc hình thức kinh doanh mà nhà đầu tư nước ngoài được phép tham gia. Doanh nghiệp cần kiểm tra kỹ cam kết cụ thể trong từng điều ước để đảm bảo hoạt động của mình nằm trong phạm vi được phép.

Kế hoạch tài chính khả thi, một trong những yếu tố cốt lõi để xin cấp Giấy phép kinh doanh là chứng minh năng lực tài chính của doanh nghiệp. Nhà đầu tư cần chuẩn bị một kế hoạch tài chính minh bạch, chi tiết, bao gồm hai phần chính: Báo cáo tài chính đã kiểm toán: Nếu doanh nghiệp đã hoạt động tại Việt Nam từ 1 năm trở lên, báo cáo tài chính kiểm toán gần nhất là tài liệu quan trọng để chứng minh tình hình tài chính ổn định. Đây cũng là cơ sở để cơ quan có thẩm quyền đánh giá khả năng thực hiện hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Giải trình về vốn và phương án huy động vốn, theo đó với các doanh nghiệp mới, hoặc các dự án mở rộng, nhà đầu tư cần trình bày rõ nguồn vốn (vốn tự có, vốn vay, hoặc các hình thức huy động vốn khác), kèm theo các tài liệu chứng minh. Điều này không chỉ thể hiện sự sẵn sàng tài chính mà còn cho thấy khả năng triển khai các hoạt động xúc tiến thương mại một cách bền vững.

Tránh nợ thuế quá hạn, đối với các doanh nghiệp đã thành lập tại Việt Nam từ 1 năm trở lên, việc không có các khoản thuế nợ đọng quá hạn là điều kiện tiên quyết. Điều này thể hiện sự tuân thủ pháp luật của doanh nghiệp, đồng thời tạo lòng tin đối với cơ quan chức năng. Các nhà đầu tư nên kiểm tra và xử lý kịp thời mọi nghĩa vụ thuế trước khi nộp hồ sơ xin cấp Giấy phép kinh doanh để tránh bị từ chối vì lý do này.

Trường hợp 2: Nhà đầu tư nước ngoài không thuộc nước hoặc vùng lãnh thổ tham gia Điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên

Trong trường hợp nhà đầu tư nước ngoài đến từ các quốc gia hoặc vùng lãnh thổ không có cam kết mở cửa thị trường với Việt Nam theo các điều ước quốc tế, việc xin cấp Giấy phép kinh doanh cung cấp dịch vụ xúc tiến thương mại sẽ có những yêu cầu bổ sung. Ngoài việc đáp ứng các tiêu chí về kế hoạch tài chính khả thi và không nợ thuế như ở trường hợp 1, nhà đầu tư cần chứng minh thêm năng lực phù hợp với các tiêu chí đặc thù khác, nhằm đảm bảo khả năng cạnh tranh và đóng góp tích cực cho nền kinh tế Việt Nam.

Phù hợp với pháp luật chuyên ngành, một trong những yêu cầu quan trọng đối với nhà đầu tư trong trường hợp này là chứng minh rằng hoạt động mua bán hàng hóa và các dịch vụ liên quan không vi phạm pháp luật chuyên ngành tại Việt Nam. Điều này đòi hỏi nhà đầu tư phải hiểu rõ các quy định pháp luật cụ thể áp dụng cho lĩnh vực mình hoạt động, bao gồm các giới hạn hoặc cấm đoán có thể tồn tại đối với doanh nghiệp nước ngoài.

Đảm bảo khả năng cạnh tranh với doanh nghiệp nội địa, vì không có cam kết quốc tế làm cơ sở bảo vệ quyền lợi, doanh nghiệp nước ngoài trong trường hợp này cần chứng minh được rằng sự hiện diện của mình không gây ảnh hưởng tiêu cực đến các doanh nghiệp trong nước trong cùng lĩnh vực. Đây là yếu tố mà cơ quan chức năng Việt Nam sẽ xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo cân bằng giữa thu hút đầu tư nước ngoài và bảo vệ doanh nghiệp nội địa.

2. Trình tự, thủ tục xin cấp Giấy phép kinh doanh cung cấp dịch vụ xúc tiến thương mại

Việc đăng ký Giấy phép kinh doanh cung cấp dịch vụ xúc tiến thương mại (không bao gồm dịch vụ quảng cáo) là một quy trình cần tuân thủ nghiêm ngặt, được quy định tại Nghị định 09/2018/NĐ-CP. Doanh nghiệp nước ngoài cần hiểu rõ từng bước trong quy trình để chuẩn bị hồ sơ và thực hiện đúng cách, tránh các rủi ro chậm trễ hoặc bị từ chối. Dưới đây là phân tích chi tiết từng bước trong thủ tục này:

Bước 1: Chuẩn bị và nộp hồ sơ

Hồ sơ yêu cầu: Doanh nghiệp cần chuẩn bị 02 bộ hồ sơ đầy đủ, đáp ứng các quy định chi tiết tại Điều 12 Nghị định 09/2018/NĐ-CP. Hồ sơ này bao gồm các tài liệu chứng minh năng lực tài chính, kế hoạch kinh doanh, và các giấy tờ pháp lý khác theo yêu cầu. Việc chuẩn bị kỹ lưỡng và chính xác ngay từ đầu là yếu tố quan trọng để đảm bảo hồ sơ được chấp thuận nhanh chóng.

Nơi nộp hồ sơ: Hồ sơ được nộp tại Sở Công Thương của địa phương nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính. Điều này giúp đảm bảo sự quản lý và phối hợp chặt chẽ giữa doanh nghiệp và cơ quan quản lý tại địa phương.

Bước 2: Sở Công Thương xử lý hồ sơ

Sau khi nhận được hồ sơ, Sở Công Thương sẽ kiểm tra điều kiện và tính hợp lệ của các tài liệu trong vòng 10 ngày làm việc. Nếu hồ sơ đáp ứng đủ yêu cầu, Sở sẽ gửi hồ sơ đến Bộ Công Thương để lấy ý kiến.

Trong giai đoạn này, việc hồ sơ không đầy đủ hoặc thiếu thông tin có thể dẫn đến việc trả lại hoặc yêu cầu bổ sung, làm kéo dài thời gian xử lý. Doanh nghiệp nên chủ động theo dõi tiến độ xử lý hồ sơ thông qua các kênh liên lạc với Sở Công Thương để tránh gián đoạn.

Bước 3: Bộ Công Thương thẩm định và phản hồi

Bộ Công Thương, với vai trò là cơ quan thẩm định cấp cao, sẽ đưa ra quyết định chấp thuận hoặc từ chối hồ sơ trong vòng 15 ngày làm việc kể từ khi nhận được hồ sơ từ Sở Công Thương.

Kết quả phản hồi nếu hồ sơ được chấp thuận, Bộ Công Thương sẽ ban hành văn bản đồng ý và gửi lại Sở Công Thương. Trong trường hợp từ chối, Bộ Công Thương sẽ nêu rõ lý do và yêu cầu chỉnh sửa hoặc bổ sung hồ sơ.

Bước 4: Cấp Giấy phép kinh doanh

Sau khi nhận được văn bản chấp thuận từ Bộ Công Thương, Sở Công Thương sẽ cấp Giấy phép kinh doanh cho doanh nghiệp trong vòng 03 ngày làm việc. Đây là bước cuối cùng hoàn tất quy trình, cho phép doanh nghiệp chính thức hoạt động trong lĩnh vực xúc tiến thương mại tại Việt Nam.

Việc đăng ký Giấy phép kinh doanh cung cấp dịch vụ xúc tiến thương mại tại Việt Nam là một quy trình phức tạp, đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ càng và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật. Dù đối mặt với nhiều thủ tục hành chính, đây vẫn là cơ hội lớn cho nhà đầu tư nước ngoài khi thị trường Việt Nam có nhu cầu phát triển mạnh mẽ trong lĩnh vực này. Sự hỗ trợ từ các chuyên gia pháp lý sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa thời gian, chi phí và đảm bảo thành công trong việc mở rộng hoạt động kinh doanh.

Thời gian viết bài: 13/01/2025

Bài viết ghi nhận thông tin chung có giá trị tham khảo, trường hợp bạn mong muốn nhận ý kiến pháp lý liên quan đến các vấn đề mà bạn đang vướng mắc, bạn vui lòng liên hệ với Luật sư của chúng tôi theo email info@cdlaf.vn

Vì sao chọn dịch vụ CDLAF

  • Chúng tôi cung cấp đến bạn giải pháp pháp lý hiệu quả và toàn diện, giúp bạn tiết kiệm ngân sách, duy trì sự tuân thủ trong doanh nghiệp;
  • Chúng tôi tiếp tục duy trì việc theo dõi vấn đề pháp lý của bạn ngay cả khi dịch vụ đã hoàn thành và cập nhật đến bạn khi có bất kỳ sự thay đổi nào từ hệ thống pháp luật Việt Nam;
  • Hệ thống biểu mẫu về doanh nghiệp, đầu tư được xây dựng và cập nhật liên tục sẽ cung cấp khi khách hàng yêu cầu, rút ngắn thời gian thực hiện thủ tục;
  • Doanh nghiệp cập nhật kịp thời các chính sách và phương thức làm việc tại các cơ quan nhà nước có thẩm quyền;
  • Đội ngũ Luật sư của CDLAF nhiều năm kinh nghiệm hoạt động tại lĩnh vực Lao động, Doanh nghiệp, Đầu tư cùng với các cố vấn nhân sự, tài chính;
  • Quy trình bảo mật thông tin nghiêm ngặt trong suốt quá trình thực hiện dịch vụ và ngay cả khi dịch vụ được hoàn thành sau đó;

Bạn có thể tham thảo thêm:

    GỬI YÊU CẦU TƯ VẤN









    error: Content is protected !!