Hướng dẫn kinh doanh dịch vụ cho thuê lại lao động tại Việt Nam

Ngày cập nhật: December 30 , 2024

Hướng dẫn kinh doanh dịch vụ cho thuê lại lao động tại Việt Nam

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, Việt Nam đã và đang trở thành điểm đến hấp dẫn đối với các nhà đầu tư nước ngoài. Với nguồn lao động dồi dào, chi phí cạnh tranh và môi trường kinh doanh không ngừng được cải thiện, thị trường Việt Nam mở ra nhiều cơ hội phát triển cho các ngành nghề, đặc biệt là lĩnh vực kinh doanh dịch vụ cho thuê lại lao động. Đây được xem là giải pháp linh hoạt và hiệu quả giúp các doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí nhân sự, đồng thời đáp ứng kịp thời nhu cầu nhân lực trong những giai đoạn cao điểm sản xuất. Tuy nhiên, để tham gia vào lĩnh vực này, các nhà đầu tư nước ngoài cần phải tuân thủ chặt chẽ các quy định pháp luật Việt Nam nhằm đảm bảo hoạt động kinh doanh hợp pháp, minh bạch và bền vững.

Bài viết này sẽ phân tích những điều kiện, thách thức và cơ hội của hoạt động kinh doanh dịch vụ cho thuê lại lao động đối với nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam.

Source: pexels-divinetechygirl-1181304

1. Ngành, nghề kinh doanh

Hoạt động kinh doanh dịch vụ cho thuê lại lao động tại Việt Nam hiện nay đặt ra những yêu cầu pháp lý đặc thù đối với nhà đầu tư nước ngoài. Cụ thể, để triển khai dịch vụ này, nhà đầu tư cần thành lập doanh nghiệp với ngành nghề kinh doanh phù hợp, bao gồm “Cung ứng và quản lý nguồn lao động” (mã ngành 7830) và “Cung ứng lao động tạm thời” (mã ngành 7820). Tuy nhiên, điểm đáng chú ý là các ngành nghề này chưa được Việt Nam cam kết mở cửa cho nhà đầu tư nước ngoài theo hệ thống phân loại ngành dịch vụ của WTO (CPC). Điều này đồng nghĩa với việc không có mã CPC cụ thể nào được áp dụng để xác định phạm vi hoạt động hoặc mức độ tiếp cận thị trường của nhà đầu tư nước ngoài đối với lĩnh vực này.

Chính vì lý do đó, quyết định cấp phép hay không sẽ phụ thuộc hoàn toàn vào sự xem xét và phê duyệt của cơ quan nhà nước có thẩm quyền tại Việt Nam. Quy trình này thường đòi hỏi sự đánh giá kỹ lưỡng dựa trên các yếu tố như nhu cầu sử dụng lao động, tính hợp lý của việc mở cửa ngành nghề và khả năng tuân thủ pháp luật của doanh nghiệp nước ngoài. Đồng thời, các nhà đầu tư phải đáp ứng đầy đủ các điều kiện kinh doanh nghiêm ngặt được quy định trong Luật Lao động 2019 và Nghị định số 145/2020/NĐ-CP, bao gồm vốn pháp định tối thiểu, yêu cầu về giấy phép hoạt động và trách nhiệm bảo đảm quyền lợi của người lao động được thuê lại.

2. Điều kiện tiếp cận thị trường Việt Nam và điều kiện kinh doanh

Kinh doanh dịch vụ cho thuê lại lao động tại Việt Nam là một lĩnh vực đặc thù với các quy định nghiêm ngặt dành cho cả nhà đầu tư trong nước và nước ngoài. Đối với nhà đầu tư nước ngoài, điều kiện tiếp cận thị trường được quy định trong Luật Đầu tư 2020 tạo ra một cơ chế linh hoạt nhưng cũng đầy thách thức. Theo Luật này, nếu ngành nghề chưa được cam kết mở cửa trong Biểu cam kết WTO hoặc các hiệp định đầu tư quốc tế khác và pháp luật Việt Nam chưa có quy định cụ thể, thì nhà đầu tư nước ngoài sẽ được xem xét áp dụng các điều kiện tương tự như đối với nhà đầu tư trong nước. Quy định này mở ra cơ hội cho các doanh nghiệp nước ngoài nhưng đồng thời yêu cầu họ phải tuân thủ đầy đủ các quy định nội địa, đặt ra rào cản đáng kể về mặt pháp lý.

Về điều kiện kinh doanh, việc được cấp Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động là yêu cầu bắt buộc. Giấy phép này chỉ cho phép doanh nghiệp hoạt động trong phạm vi các công việc được liệt kê tại Phụ lục II Nghị định 145/2020/NĐ-CP. Việc cho thuê lao động ngoài danh mục cho phép có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng, bao gồm cả việc thu hồi giấy phép hoạt động. Điều này đòi hỏi doanh nghiệp phải nắm vững danh mục ngành nghề được phép và quản lý chặt chẽ quy trình vận hành để tránh vi phạm. Bên cạnh đó, doanh nghiệp phải đáp ứng các tiêu chí khắt khe về năng lực pháp lý và tài chính. Người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp phải là người quản lý hợp pháp theo Luật Doanh nghiệp, không có án tích và có ít nhất 03 năm kinh nghiệm chuyên môn hoặc quản lý trong lĩnh vực lao động trong vòng 5 năm gần nhất. Đây là điều kiện nhằm bảo đảm sự chuyên nghiệp và năng lực quản lý thực tế của doanh nghiệp tham gia vào thị trường này.

Một trong những rào cản đáng kể khác là yêu cầu về ký quỹ 2 tỷ đồng tại một ngân hàng thương mại hoặc chi nhánh ngân hàng nước ngoài hoạt động hợp pháp tại Việt Nam. Số tiền ký quỹ này bị phong tỏa và chỉ được rút khi có sự chấp thuận của Chủ tịch UBND cấp tỉnh, nhằm bảo vệ quyền lợi của người lao động trong trường hợp doanh nghiệp gặp khó khăn hoặc giải thể. Điều kiện này không chỉ thể hiện sự nghiêm ngặt trong việc kiểm soát hoạt động kinh doanh mà còn góp phần đảm bảo tính ổn định và minh bạch của thị trường lao động.

Những quy định này cho thấy Việt Nam đặt ra một hệ thống điều kiện pháp lý chặt chẽ để kiểm soát và bảo vệ quyền lợi người lao động trong lĩnh vực cho thuê lại lao động. Đồng thời, nó cũng tạo ra thách thức lớn cho các nhà đầu tư nước ngoài, buộc họ phải đầu tư nghiêm túc, có chiến lược rõ ràng và đảm bảo tuân thủ pháp luật địa phương nếu muốn tham gia thị trường tiềm năng này.

3. Hướng Dẫn Chi Tiết Thủ Tục Xin Giấy Phép Hoạt Động Cung Ứng Dịch Vụ Cho Thuê Lại Lao Động Tại Việt Nam

Kinh doanh dịch vụ cho thuê lại lao động tại Việt Nam là ngành nghề có điều kiện và yêu cầu pháp lý nghiêm ngặt. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về thời hạn giấy phép, hồ sơ cần chuẩn bị và quy trình xin cấp giấy phép cho các doanh nghiệp, đặc biệt là nhà đầu tư nước ngoài:

Hồ Sơ Xin Cấp Giấy Phép

Hồ sơ bao gồm:

  • Đơn đề nghị cấp giấy phép – Theo Mẫu số 05/PLIII.
  • Lý lịch của người đại diện pháp luật – Theo Mẫu số 07/PLIII.
  • Phiếu lý lịch tư pháp số 1 – Đối với người đại diện theo pháp luật. Nếu là người nước ngoài, có thể thay bằng lý lịch tư pháp từ quốc gia mang quốc tịch.
  • Tài liệu nước ngoài phải dịch sang tiếng Việt, chứng thực và hợp pháp hóa lãnh sự.
  • Thời gian cấp không quá 06 tháng trước ngày nộp hồ sơ.
  • Chứng minh kinh nghiệm quản lý/chuyên môn.
  • Hợp đồng lao động, quyết định bổ nhiệm hoặc giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp thể hiện kinh nghiệm ít nhất 03 năm trong 05 năm gần nhất về quản lý lao động.
  • Tài liệu nước ngoài phải dịch sang tiếng Việt, chứng thực và hợp pháp hóa lãnh sự.
  • Văn bản xác nhận nhận tiền ký quỹ 2 tỷ đồng: Doanh nghiệp phải ký quỹ tại ngân hàng thương mại hoặc chi nhánh ngân hàng nước ngoài hợp pháp tại Việt Nam. Số tiền ký quỹ bị phong tỏa, chỉ được rút khi có sự chấp thuận của Chủ tịch UBND cấp tỉnh.

Trình Tự Thủ Tục Cấp Giấy Phép, quy trình xin cấp phép gồm 4 bước chính:

  • Nộp hồ sơ: Doanh nghiệp gửi 01 bộ hồ sơ đến Sở Lao động – Thương binh và Xã hội nơi đặt trụ sở chính.
  • Tiếp nhận hồ sơ: Sở Lao động – Thương binh và Xã hội kiểm tra hồ sơ và cấp giấy biên nhận xác nhận ngày tiếp nhận hồ sơ.
  • Thẩm tra và trình duyệt (20 ngày làm việc): Sở thẩm tra hồ sơ và trình lên Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp tỉnh để cấp phép. Nếu hồ sơ chưa đầy đủ, doanh nghiệp sẽ nhận thông báo yêu cầu bổ sung trong vòng 10 ngày làm việc.
  • Cấp giấy phép (07 ngày làm việc): Chủ tịch UBND cấp tỉnh quyết định cấp giấy phép hoặc từ chối kèm theo văn bản giải thích lý do. Toàn bộ quy trình xin cấp giấy phép có thể kéo dài từ 27 – 30 ngày làm việc, tùy thuộc vào việc hồ sơ có đầy đủ và hợp lệ hay không.

Thời Hạn Giấy Phép: Thời hạn cấp lần đầu: Tối đa 60 tháng (5 năm). Gia hạn giấy phép: Được thực hiện nhiều lần, mỗi lần gia hạn tối đa 60 tháng. Cấp lại giấy phép: Thời hạn cấp lại sẽ bằng thời gian còn lại trên giấy phép đã cấp trước đó.

Quy định này tạo sự linh hoạt trong việc duy trì hoạt động kinh doanh, nhưng doanh nghiệp phải đảm bảo tuân thủ chặt chẽ các điều kiện pháp lý khi xin gia hạn hoặc cấp lại.

Một số lưu ý sau khi được cấp giấy phép:

  • Niêm yết công khai bản chính giấy phép tại trụ sở chính và bản sao được chứng thực từ bản chính giấy phép tại các chi nhánh, văn phòng đại diện (nếu có) của doanh nghiệp cho thuê lại. Trường hợp sang địa bàn cấp tỉnh khác hoạt động thì doanh nghiệp cho thuê lại gửi bản sao chứng thực giấy phép đến Sở Lao động – Thương binh và Xã hội đó để theo dõi, quản lý.
  • Định kỳ 06 tháng và hằng năm, báo cáo tình hình hoạt động cho thuê lại lao động theo Mẫu số 09/PLIII Phụ lục III, gửi Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp tỉnh, Sở Lao động – Thương binh và Xã hội nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính; đồng thời báo cáo Sở Lao động – Thương binh và Xã hội nơi doanh nghiệp đến hoạt động cho thuê lại lao động về tình hình hoạt động cho thuê lại lao động trên địa bàn đó đối với trường hợp doanh nghiệp cho thuê lại sang địa bàn cấp tỉnh khác hoạt động. Báo cáo 06 tháng gửi trước ngày 20 tháng 6 và báo cáo năm gửi trước ngày 20 tháng 12.
  • Kịp thời báo cáo những trường hợp xảy ra sự cố liên quan đến hoạt động cho thuê lại lao động cho cơ quan nhà nước có thẩm quyền tại địa phương hoặc theo yêu cầu của cơ quan quản lý nhà nước về lao động.

4. Danh Mục Ngành Nghề Được Phép Hoạt Động Dịch Vụ Cho Thuê Lại Lao Động Tại Việt Nam

Dưới đây là các nhóm công việc được phép cho thuê lại lao động theo quy định tại Việt Nam:

Hành chính – Văn phòng: Phiên dịch/Biên dịch/Tốc ký; Thư ký/Trợ lý hành chính; Lễ tân

Hỗ trợ kinh doanh và dự án: Hướng dẫn du lịch; Hỗ trợ bán hàng; Hỗ trợ dự án

Công nghệ và kỹ thuật: Lập trình hệ thống máy sản xuất;Sản xuất, lắp đặt thiết bị truyền hình, viễn thông; Scan, vẽ kỹ thuật công nghiệp/Trang trí nội thất

Vận hành và bảo trì thiết bị, máy móc: Vận hành/kiểm tra/sửa chữa máy móc xây dựng, hệ thống điện sản xuất; Sửa chữa/kiểm tra vận hành ô tô; Dọn dẹp vệ sinh tòa nhà, nhà máy

An ninh và bảo vệ: Vệ sĩ/Bảo vệ

Chăm sóc khách hàng và tiếp thị: Tiếp thị/Chăm sóc khách hàng qua điện thoại

Tài chính – Kế toán: Xử lý các vấn đề tài chính, thuế

Vận tải và dịch vụ hàng không: Lái xe; Lái tàu bay, phục vụ trên tàu bay; Bảo dưỡng, sửa chữa tàu bay và thiết bị tàu bay; Điều độ, khai thác bay/Giám sát bay.

Hàng hải và dầu khí: Quản lý, vận hành, bảo dưỡng và phục vụ trên tàu biển; Quản lý, giám sát, vận hành, sửa chữa, bảo dưỡng và phục vụ trên giàn khoan dầu khí

Danh mục này thể hiện rõ tính đa dạng về ngành nghề được phép cho thuê lại lao động, đáp ứng nhu cầu nhân lực ở nhiều lĩnh vực từ hành chính văn phòng, kỹ thuật công nghệ đến vận hành thiết bị chuyên dụng, dầu khí và hàng không. Đây là cơ hội cho các doanh nghiệp nước ngoài tận dụng nguồn nhân lực linh hoạt để phục vụ hoạt động sản xuất và kinh doanh tại Việt Nam.

Kinh doanh dịch vụ cho thuê lại lao động tại Việt Nam không chỉ mở ra cơ hội lớn cho các nhà đầu tư nước ngoài khai thác tiềm năng thị trường lao động phong phú mà còn đặt ra những yêu cầu pháp lý chặt chẽ nhằm đảm bảo sự minh bạch và ổn định trong hoạt động kinh doanh. Với hệ thống điều kiện tiếp cận thị trường, quy định về kinh nghiệm quản lý, yêu cầu ký quỹ và trình tự thủ tục cấp phép cụ thể, Việt Nam đã thiết lập một hành lang pháp lý rõ ràng để kiểm soát hoạt động này, đồng thời tạo điều kiện cho các doanh nghiệp nước ngoài phát triển bền vững.

Thời gian viết bài: 30/12/2024

Bài viết ghi nhận thông tin chung có giá trị tham khảo, trường hợp bạn mong muốn nhận ý kiến pháp lý liên quan đến các vấn đề mà bạn đang vướng mắc, bạn vui lòng liên hệ với Luật sư của chúng tôi theo email info@cdlaf.vn

Vì sao chọn dịch vụ CDLAF

  • Chúng tôi cung cấp đến bạn giải pháp pháp lý hiệu quả và toàn diện, giúp bạn tiết kiệm ngân sách, duy trì sự tuân thủ trong doanh nghiệp;
  • Chúng tôi tiếp tục duy trì việc theo dõi vấn đề pháp lý của bạn ngay cả khi dịch vụ đã hoàn thành và cập nhật đến bạn khi có bất kỳ sự thay đổi nào từ hệ thống pháp luật Việt Nam;
  • Hệ thống biểu mẫu về doanh nghiệp, đầu tư được xây dựng và cập nhật liên tục sẽ cung cấp khi khách hàng yêu cầu, rút ngắn thời gian thực hiện thủ tục;
  • Doanh nghiệp cập nhật kịp thời các chính sách và phương thức làm việc tại các cơ quan nhà nước có thẩm quyền;
  • Đội ngũ Luật sư của CDLAF nhiều năm kinh nghiệm hoạt động tại lĩnh vực Lao động, Doanh nghiệp, Đầu tư cùng với các cố vấn nhân sự, tài chính;
  • Quy trình bảo mật thông tin nghiêm ngặt trong suốt quá trình thực hiện dịch vụ và ngay cả khi dịch vụ được hoàn thành sau đó;

Bạn có thể tham thảo thêm:

    GỬI YÊU CẦU TƯ VẤN









    error: Content is protected !!