Pháp lý M&A cho Nhà đầu tư: Từ hợp nhất pháp nhân đến chiến lược kiểm soát thị trường
Trong thế giới đầu tư hiện đại, M&A không đơn thuần là việc mua bán doanh nghiệp – mà là cách để nhà đầu tư thâu tóm quyền kiểm soát, mở rộng thị phần, tiếp cận công nghệ hoặc hợp nhất sức mạnh tài chính. Tuy nhiên, để thực hiện được điều này dĩ nhiên nhà đầu tư sẽ cần có chiến lược đánh giá cụ thể để xác định được mục tiêu mà nhà đầu tự đặt ra cho thương vụ sau khi hoàn tất quá trình M&A có thực sự đạt được hay không. Việc đánh giá ban đầu này được xem là tiền đề để nhà đầu tư có thể cấu trúc được giao dịch nhằm đạt được hoặc tiệm cận được gần nhất với mục tiêu mà họ mong muốn.
Bài viết này phân tích M&A dưới góc nhìn pháp lý thực tiễn, bắt đầu từ việc nhận diện bản chất hợp nhất và kiểm soát, cho đến các mục tiêu như mở rộng thị phần, khai thác tài sản trí tuệ, kiểm soát nhân sự, ngành nghề đầu tư và tối ưu thuế. Thay vì xem pháp lý là “thủ tục sau cùng”, chúng ta cần nhìn nhận nó như một công cụ điều phối thương vụ – giúp nhà đầu tư vừa bảo vệ lợi ích, vừa tối đa hóa giá trị trong dài hạn.

1. M&A là gì dưới góc nhìn pháp lý?
Tại Việt Nam, khái niệm “M&A” không được định nghĩa một cách chính thức trong hệ thống văn bản pháp luật. Thay vào đó, chúng ta chỉ có thể hiểu M&A thông qua hai hình thức pháp lý phổ biến: Sáp nhập (Merger) và Mua lại (Acquisition). Các quy định liên quan nằm rải rác trong nhiều trong các văn bản như Luật Doanh nghiệp, Luật Đầu tư, Luật Cạnh tranh, Luật Chứng khoán…
- Sáp nhập theo quy định của Điều 201 Luật Doanh nghiệp là hình thức một hoặc nhiều doanh nghiệp hợp nhất vào một doanh nghiệp khác (hoặc cùng nhau tạo thành doanh nghiệp mới). Các công ty bị sáp nhập sẽ chấm dứt tư cách pháp nhân, còn công ty nhận sáp nhập tiếp nhận toàn bộ quyền và nghĩa vụ.
- Mua lại thường được thực hiện thông qua việc mua cổ phần hoặc phần vốn góp từ chủ sở hữu hiện hữu để nắm quyền kiểm soát doanh nghiệp mà không làm thay đổi pháp nhân. Đây là hình thức chiếm đa số trong các giao dịch M&A tại Việt Nam.
Tại giai đoạn đầu của M&A, nhà đầu tư có thể tự mình hoặc thông qua các cố vấn chuyên môn pháp lý để đánh giá các điểm trọng yếu cần xem xét cho giao dịch, điển hình như:
- Xem xét và lựa chọn cấu trúc giao dịch phù hợp (Mua cổ phần, Mua tài sản, Sáp nhập pháp nhân) dựa trên việc xác định mục tiêu cuối cùng của nhà đầu tư.
- Đánh giá các rào cản pháp lý tiềm ẩn: ngành nghề kinh doanh có điều kiện, giới hạn tỷ lệ sở hữu nước ngoài, yêu cầu về báo cáo tập trung kinh tế.
- Xây dựng chiến lược bảo vệ pháp lý cho bên mua hoặc bên bán trong toàn bộ quá trình đàm phán, ký kết và hậu M&A.
2. Mục tiêu chiến lược của M&A dưới góc nhìn pháp lý
Dưới góc độ chiến lược, doanh nghiệp tìm đến M&A không chỉ để mua một công ty khác – mà để đạt được các giá trị tổng hợp, sức mạnh kinh tế quy mô, hoặc mở rộng vùng ảnh hưởng trên thị trường. Nhà đầu tư dựa vào từng mục tiêu nhà đầu tư hướng đến trong giao dịch để lựa chọn cách tiếp cận cũng như chiến lược phù hợp, cụ thể:
2.1 Mở rộng quy mô – Kiểm soát tập trung kinh tế
Một trong những mục tiêu phổ biến của M&A là mở rộng quy mô nhanh chóng thông qua việc mua lại đối thủ cùng ngành hoặc công ty có vị trí thị trường tốt. Tuy nhiên, nếu giao dịch làm tăng đáng kể thị phần trên thị trường liên quan, doanh nghiệp có thể vi phạm quy định về kiểm soát tập trung kinh tế theo Luật Cạnh tranh 2018. Bên cạnh đó cũng theo Nghị định 35/2020/NĐ-CP, nếu các bên tham gia M&A có tổng doanh thu, tài sản, hoặc thị phần vượt ngưỡng quy định, thương vụ bắt buộc phải thông báo cho Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia (UBCTQG) để được đánh giá và chấp thuận.
Chính vì vậy nhà đầu tư hay cố vấn pháp lý cần thực hiện đánh giá thị phần kết hợp, doanh thu, tài sản từ giai đoạn đầu. Nếu vượt ngưỡng, cần chuẩn bị hồ sơ thông báo tập trung kinh tế trước khi ký kết hoặc hoàn tất giao dịch, cũng như xem đây là điều kiện cần và đủ để hoàn tất giao dịch, loại trừ các nghĩa vụ phạt từ cơ quan quản lý cạnh tranh.
2.2 Tiếp cận công nghệ và tài sản trí tuệ – Kiểm soát quyền sở hữu IP trước giao dịch
Trong các thương vụ công nghệ, tài sản trí tuệ (IP) như mã nguồn, thương hiệu, bằng sáng chế, hoặc giải pháp kỹ thuật là yếu tố then chốt quyết định giá trị thương vụ. Tuy nhiên, rất nhiều doanh nghiệp mục tiêu – đặc biệt là startup – lại không thực sự sở hữu hợp pháp các tài sản IP này. Mã nguồn thường do founder phát triển cá nhân, thương hiệu đứng tên cá nhân hoặc công ty khác, hoặc có tranh chấp chưa được công khai. Điều này dẫn đến rủi ro lớn cho bên mua: “mua nhầm tài sản ảo”, hoặc bị kiện sau khi giao dịch.
Do đó tùy thuộc vào mục tiêu mà nhà đầu tư hướng đến trong giao dịch M&A để lựa chọn nội dung trọng yêu để thẩm định chuyên sâu. Trường hợp mục tiêu của giao dịch là công nghệ và tài sản trí tuệ thì cần thực hiện thẩm định IP chuyên sâu (IP Due Diligence) ngay từ đầu, bao gồm rà soát mã nguồn, quyền đăng ký nhãn hiệu, bằng sáng chế, quyền sử dụng phần mềm. Bên cạnh đó trong quá trình xác lập các thỏa thuận liên quan đến giao dịch thì cần lưu ý cao về điều khoản bảo đảm và bồi thường (Warranties & Indemnities) để phòng ngừa rủi ro nếu có tranh chấp hoặc khiếu kiện phát sinh về quyền sở hữu IP sau M&A.
2.3 Tối ưu nhân sự – Giữ chân đội ngũ chủ chốt sau giao dịch
Trong nhiều thương vụ M&A – đặc biệt là trong ngành công nghệ, sáng tạo, y tế hoặc dịch vụ chuyên môn – giá trị thật sự của công ty nằm ở đội ngũ nhân sự chủ chốt chứ không phải tài sản hữu hình. Nếu không có chiến lược pháp lý kiểm soát và giữ chân nhân sự, bên mua có thể mất đi toàn bộ giá trị cốt lõi sau khi giao dịch hoàn tất.
Chính vì vậy trong một số giao dịch để dự liệu biến động có thể xảy ra sau khi xác lập giao dịch mua bán hoặc tránh đối thủ chơi xấu thì bên mua thường đặt ra một số yêu cầu như: Ký kết hợp đồng lao động dài hạn, thỏa thuận ESOP hoặc chương trình giữ chân nhân sự trước giao dịch; Thêm điều khoản cam kết không cạnh tranh (Non-Compete) và bảo mật thông tin (NDA) trong SPA hoặc các hợp đồng riêng biệt; Ràng buộc vào điều khoản thanh toán hoặc thưởng giữ chân dựa trên hiệu quả đóng góp của nhân sự sau M&A.
2.4 Đa dạng hóa ngành nghề – Kiểm tra ngành nghề có điều kiện và giới hạn đầu tư
Nhiều doanh nghiệp M&A để thâm nhập lĩnh vực mới như bất động sản, giáo dục, fintech, y tế… Tuy nhiên, đây thường là các ngành nghề có điều kiện kinh doanh hoặc giới hạn tỷ lệ sở hữu nước ngoài, dẫn đến yêu cầu phức tạp về cấp phép, đầu tư và điều chỉnh đăng ký kinh doanh.
Vì vậy thông thường tại giai đoạn đầu của giao dịch M&A thì các cố vấn pháp lý sẽ thực hiện việc kiểm tra danh mục ngành nghề có điều kiện theo Luật Đầu tư và các văn bản liên quan. Nếu có nhà đầu tư nước ngoài, cần đánh giá tỷ lệ sở hữu tối đa được phép và có cần xin chấp thuận đầu tư hay không. Thực hiện thủ tục đăng ký hoặc điều chỉnh Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư/Giấy phép kinh doanh hoặc quyền hoạt động của địa điểm bán lẻ, giấy phép con khác áp dụng cho trường hợp có vốn nước ngoài.
2.5 Tối ưu hóa thuế và nghĩa vụ tài chính – Lựa chọn cấu trúc giao dịch phù hợp
Cùng một mục tiêu M&A nhưng cách cấu trúc giao dịch khác nhau (mua cổ phần hay mua tài sản) sẽ dẫn đến nghĩa vụ thuế và rủi ro tài chính khác nhau. Nếu không phân tích kỹ từ đầu, bên mua có thể gánh thuế chồng thuế, hoặc phải chịu nghĩa vụ tài chính tiềm ẩn sau khi mua lại doanh nghiệp.
Bên cạnh đó phân tích kỹ các nghĩa vụ thuế, phí, nợ tiềm ẩn (thuế chuyển nhượng, thuế thu nhập, VAT…). Soạn thảo điều khoản chia sẻ rủi ro tài chính để bảo vệ quyền lợi bên mua nếu phát sinh nghĩa vụ ngoài dự kiến sau giao dịch.
Trong các thương vụ M&A, nhà đầu tư thành công không chỉ là người mua đúng doanh nghiệp – mà là người nắm được quy tắc vận hành thị trường và dùng pháp lý để dẫn dắt thương vụ đi đúng hướng. Từ việc đánh giá ngưỡng kiểm soát thị phần, rà soát quyền sở hữu IP, cho đến ràng buộc nhân sự chủ chốt và cấu trúc tài chính tối ưu, mỗi yếu tố pháp lý đều có thể trở thành đòn bẩy chiến lược hoặc điểm yếu chí tử nếu bị xem nhẹ. M&A là cuộc chơi lớn – và trong cuộc chơi đó, pháp lý không đi sau thương mại. Nó đi song hành, thậm chí dẫn dắt quyết định đầu tư. Hiểu rõ bức tranh pháp lý không chỉ giúp nhà đầu tư tránh rủi ro, mà còn tạo lợi thế vượt trội trong đàm phán và thực thi thương vụ. Hợp nhất pháp nhân chỉ là điểm bắt đầu – nhưng kiểm soát chiến lược thông qua pháp lý mới là nơi giá trị thật sự được tạo ra.
Thời gian viết bài: 18/03/2025
Bài viết ghi nhận thông tin chung có giá trị tham khảo, trường hợp bạn mong muốn nhận ý kiến pháp lý liên quan đến các vấn đề mà bạn đang vướng mắc, bạn vui lòng liên hệ với Luật sư của chúng tôi theo email info@cdlaf.vn

Vì sao chọn dịch vụ CDLAF
- Chúng tôi cung cấp đến bạn giải pháp pháp lý hiệu quả và toàn diện, giúp bạn tiết kiệm ngân sách, duy trì sự tuân thủ trong doanh nghiệp;
- Chúng tôi tiếp tục duy trì việc theo dõi vấn đề pháp lý của bạn ngay cả khi dịch vụ đã hoàn thành và cập nhật đến bạn khi có bất kỳ sự thay đổi nào từ hệ thống pháp luật Việt Nam;
- Hệ thống biểu mẫu về doanh nghiệp, đầu tư được xây dựng và cập nhật liên tục sẽ cung cấp khi khách hàng yêu cầu, rút ngắn thời gian thực hiện thủ tục;
- Doanh nghiệp cập nhật kịp thời các chính sách và phương thức làm việc tại các cơ quan nhà nước có thẩm quyền;
- Đội ngũ Luật sư của CDLAF nhiều năm kinh nghiệm hoạt động tại lĩnh vực Lao động, Doanh nghiệp, Đầu tư cùng với các cố vấn nhân sự, tài chính;
- Quy trình bảo mật thông tin nghiêm ngặt trong suốt quá trình thực hiện dịch vụ và ngay cả khi dịch vụ được hoàn thành sau đó;
Bạn có thể tham thảo thêm:
- Quy định pháp lý về giao dịch liên kết và chuyển giá tại Việt Nam: Kiểm soát, tuân thủ và giải pháp giảm thiểu rủi ro
- Trách nhiệm pháp lý của người quản lý doanh nghiệp trong hoạt động kinh doanh
- Sự đồng ý của chủ thể dữ liệu cá nhân có phải là điều bắt buộc